Bảng giá tiền điện tử sang tiền pháp định
Truy vấn một điểm đến về giá theo thời gian thực, thay đổi 24 giờ, khối lượng giao dịch và dữ liệu vốn hóa thị trường tổng thể của các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Tether, Dogecoin so với hơn 40 loại tiền pháp định toàn cầu như AED, ARS, BRL, GBP, EUR, v.v.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₴3,726,623.41 | +0.2% | ₴23.81B | ₴74.48T | |||
| ₴125,881.51 | +0.57% | ₴10.84B | ₴15.25T | |||
| ₴42.27 | +0.0071% | ₴2.63T | ₴8.10T | |||
| ₴5.56 | +2.13% | ₴1.25B | ₴936.99B | |||
| $88,150.40 | +0.2% | $563.33M | $1.76T | |||
| $2,977.63 | +0.57% | $256.58M | $360.76B | |||
| $1.00 | +0.0071% | $62.30B | $191.79B | |||
| $0.1316 | +2.13% | $29.78M | $22.16B | |||
| лв1,061,747,280.34 | +0.2% | лв6.78T | лв21,222.09T | |||
| лв35,864,732.93 | +0.57% | лв3.09T | лв4,345.36T | |||
| лв12,044.72 | +0.0071% | лв750.42T | лв2,310.07T | |||
| лв1,585.92 | +2.13% | лв358.73B | лв266.95T | |||
| R1,474,125.83 | +0.2% | R9.42B | R29.46T | |||
| R49,794.45 | +0.57% | R4.29B | R6.03T | |||
| R16.72 | +0.0071% | R1.04T | R3.20T | |||
| R2.20 | +2.13% | R498.06M | R370.64B |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
20 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.4%48.6%