OpenEden Thị trường hôm nay
OpenEden đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenEden chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4503. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 183,870,000 EDEN, tổng vốn hóa thị trường của OpenEden tính bằng CNY là ¥581,074,329.82. Trong 24h qua, giá của OpenEden tính bằng CNY đã tăng ¥0.002244, biểu thị mức tăng +0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenEden tính bằng CNY là ¥7.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4041.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDEN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDEN sang CNY là ¥0.4503 CNY, với sự thay đổi +0.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EDEN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDEN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch OpenEden
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.06551 | +0.22% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0655 | +0.00% |
The real-time trading price of EDEN/USDT Spot is $0.06551, with a 24-hour trading change of +0.22%, EDEN/USDT Spot is $0.06551 and +0.22%, and EDEN/USDT Perpetual is $0.0655 and +0.00%.
Bảng chuyển đổi OpenEden sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi EDEN sang CNY
Chuyển thành | |
|---|---|
1EDEN | 0.45CNY |
2EDEN | 0.9CNY |
3EDEN | 1.35CNY |
4EDEN | 1.8CNY |
5EDEN | 2.25CNY |
6EDEN | 2.7CNY |
7EDEN | 3.15CNY |
8EDEN | 3.6CNY |
9EDEN | 4.05CNY |
10EDEN | 4.5CNY |
1,000EDEN | 450.39CNY |
5,000EDEN | 2,251.97CNY |
10,000EDEN | 4,503.95CNY |
50,000EDEN | 22,519.77CNY |
100,000EDEN | 45,039.55CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang EDEN
Chuyển thành | |
|---|---|
1CNY | 2.22EDEN |
2CNY | 4.44EDEN |
3CNY | 6.66EDEN |
4CNY | 8.88EDEN |
5CNY | 11.1EDEN |
6CNY | 13.32EDEN |
7CNY | 15.54EDEN |
8CNY | 17.76EDEN |
9CNY | 19.98EDEN |
10CNY | 22.2EDEN |
100CNY | 222.02EDEN |
500CNY | 1,110.13EDEN |
1,000CNY | 2,220.27EDEN |
5,000CNY | 11,101.35EDEN |
10,000CNY | 22,202.7EDEN |
Bảng chuyển đổi số tiền EDEN sang CNY và CNY sang EDEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EDEN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang EDEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenEden phổ biến
OpenEden | 1 EDEN |
|---|---|
$0.06USD | |
€0.05EUR | |
₹5.78INR | |
Rp1,075.51IDR | |
$0.09CAD | |
£0.05GBP | |
฿2.02THB |
OpenEden | 1 EDEN |
|---|---|
₽4.99RUB | |
R$0.36BRL | |
د.إ0.24AED | |
₺2.76TRY | |
¥0.45CNY | |
¥10.02JPY | |
$0.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDEN = $0.06 USD, 1 EDEN = €0.05 EUR, 1 EDEN = ₹5.78 INR, 1 EDEN = Rp1,075.51 IDR, 1 EDEN = $0.09 CAD, 1 EDEN = £0.05 GBP, 1 EDEN = ฿2.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
WEETH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
6.88 | |
0.0008089 | |
0.02394 | |
71.34 | |
0.08294 | |
38.18 | |
71.19 | |
0.573 |
11,524.89 | |
249.31 | |
0.02398 | |
575.18 | |
200.95 | |
0.1181 | |
0.0008043 | |
0.02195 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi OpenEden (EDEN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng EDEN của bạn
Nhập số lượng EDEN của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenEden hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenEden.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenEden sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenEden sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenEden sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenEden sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenEden sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenEden (EDEN)
Phân tích giá Magic Eden (ME) và triển vọng đầu tư: Hiện tại và tương lai của ông lớn NFT đa chuỗi
Theo dữ liệu từ nền tảng Gate, token ME của Magic Eden hiện đang được giao dịch ở mức khoảng 0,22 USD, với vốn hóa thị trường dao động quanh 81 triệu USD. Mức giá này thể hiện sự sụt giảm đáng kể so với mức đỉnh lịch sử là 30 USD, cho thấy thị trường đã trải qua một đợt điều chỉnh mạnh.
Magic Eden Airdrop: Phần thưởng dành cho cộng đồng và bước tiến mới của hệ sinh thái NFT
Airdrop token $ME của Magic Eden thưởng cho người dùng trung thành và giúp phân quyền thị trường. Tìm hiểu cách đủ điều kiện, quy trình yêu cầu và giá trị lâu dài hoạt động.
Phân tích đầy đủ về Magic Eden (ME): Gã khổng lồ thị trường NFT và triển vọng đầu tư trong tương lai
Người tiên phong trong giao dịch NFT đa chuỗi đang định nghĩa lại ranh giới của tài sản kỹ thuật số.