NEMXEM sang IDR:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XEM/IDR: 1 XEM ≈ Rp21.54 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp21.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng IDR là Rp3,245,642,800,956,929.26. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng IDR đã tăng Rp0.4945, biểu thị mức tăng +2.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng IDR là Rp31,302.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang IDR

Rp21.54+2.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang IDR là Rp21.54 IDR, với sự thay đổi +2.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.001288
+2.23%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.001288, with a 24-hour trading change of +2.23%, XEM/USDT Spot is $0.001288 and +2.23%, and XEM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NEM sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XEM sang IDR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XEM
21.54IDR
2XEM
43.08IDR
3XEM
64.63IDR
4XEM
86.17IDR
5XEM
107.71IDR
6XEM
129.26IDR
7XEM
150.8IDR
8XEM
172.34IDR
9XEM
193.89IDR
10XEM
215.43IDR
100XEM
2,154.36IDR
500XEM
10,771.8IDR
1,000XEM
21,543.6IDR
5,000XEM
107,718.02IDR
10,000XEM
215,436.05IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XEM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1IDR
0.04641XEM
2IDR
0.09283XEM
3IDR
0.1392XEM
4IDR
0.1856XEM
5IDR
0.232XEM
6IDR
0.2785XEM
7IDR
0.3249XEM
8IDR
0.3713XEM
9IDR
0.4177XEM
10IDR
0.4641XEM
10,000IDR
464.17XEM
50,000IDR
2,320.87XEM
100,000IDR
4,641.74XEM
500,000IDR
23,208.74XEM
1,000,000IDR
46,417.48XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang IDR và IDR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XEM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.12 INR, 1 XEM = Rp21.54 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002945
logo BTCBTC
0.0000003412
logo ETHETH
0.0000102
logo USDTUSDT
0.02988
logo BNBBNB
0.00003568
logo XRPXRP
0.01604
logo USDCUSDC
0.02986
logo SOLSOL
0.000245
logo SMARTSMART
4.72
logo TOMITOMI
253.39
logo TRXTRX
0.1071
logo STETHSTETH
0.00001021
logo DOGEDOGE
0.236
logo ADAADA
0.08507
logo BCHBCH
0.00005062
logo WBTCWBTC
0.0000003418

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Gate Vault: Công nghệ MPC chuẩn tổ chức đang thay đổi cách bảo vệ tài sản tiền mã hóa như thế nào

Gate Vault: Công nghệ MPC chuẩn tổ chức đang thay đổi cách bảo vệ tài sản tiền mã hóa như thế nào

Khi các cơ quan quản lý bảo hiểm tại Hồng Kông bắt đầu xem xét các đề xuất cho phép các công ty bảo hiểm đưa tiền mã hóa vào danh mục đầu tư của mình, giới đầu tư toàn cầu đã nhận ra rằng việc đảm bảo an toàn tài sản không còn chỉ là một thách thức về mặt kỹ thuật—mà đã trở thành n?

Thời gian đăng: 2025-12-24
Các chiến lược mới trong quản lý tài sản số: Nắm bắt cơ hội thị trường trên Gate trước chu kỳ cuối năm 2025

Các chiến lược mới trong quản lý tài sản số: Nắm bắt cơ hội thị trường trên Gate trước chu kỳ cuối năm 2025

Khi Chỉ số Sợ hãi và Tham lam giảm mạnh xuống mức 25, báo hiệu tâm lý cực kỳ sợ hãi, một nhà giao dịch dày dạn kinh nghiệm trên Gate vẫn bình tĩnh duy trì chiến lược trung bình giá của mình. Dù tâm lý thị trường chạm đáy, anh ấy lại xem giai đoạn ảm đạm này là cơ hội lý tưởng để tích lũy tà

Thời gian đăng: 2025-12-23
Phân Tích Định Giá NIGHT (Midnight Network): Xem Token Blockchain Bảo Mật Như “Tài Sản Được Định Giá”

Phân Tích Định Giá NIGHT (Midnight Network): Xem Token Blockchain Bảo Mật Như “Tài Sản Được Định Giá”

Giá của NIGHT không chỉ đơn thuần phản ánh sự phấn khích ngắn hạn trên thị trường. Thay vào đó, giá này thể hiện mức định giá đã chiết khấu của thị trường đối với “tính riêng tư có thể xác minh được như một tài sản chủ chốt trong nền kinh tế số tương lai.”

Thời gian đăng: 2025-12-17

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide