NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001091. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng EUR là €8,337,284. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng EUR đã tăng €0.000016, biểu thị mức tăng +1.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng EUR là €1.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00007197.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang EUR là €0.001091 EUR, với sự thay đổi +1.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.001287 | +1.01% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.001287, with a 24-hour trading change of +1.01%, XEM/USDT Spot is $0.001287 and +1.01%, and XEM/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi NEM sang Euro
Bảng chuyển đổi XEM sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1XEM | 0EUR |
2XEM | 0EUR |
3XEM | 0EUR |
4XEM | 0EUR |
5XEM | 0EUR |
6XEM | 0EUR |
7XEM | 0EUR |
8XEM | 0EUR |
9XEM | 0EUR |
10XEM | 0.01EUR |
100,000XEM | 109.4EUR |
500,000XEM | 547EUR |
1,000,000XEM | 1,094.01EUR |
5,000,000XEM | 5,470.07EUR |
10,000,000XEM | 10,940.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XEM
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 914.06XEM |
2EUR | 1,828.12XEM |
3EUR | 2,742.19XEM |
4EUR | 3,656.25XEM |
5EUR | 4,570.32XEM |
6EUR | 5,484.38XEM |
7EUR | 6,398.44XEM |
8EUR | 7,312.51XEM |
9EUR | 8,226.57XEM |
10EUR | 9,140.64XEM |
100EUR | 91,406.41XEM |
500EUR | 457,032.07XEM |
1,000EUR | 914,064.14XEM |
5,000EUR | 4,570,320.74XEM |
10,000EUR | 9,140,641.49XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang EUR và EUR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XEM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
|---|---|
$0USD | |
€0EUR | |
₹0.12INR | |
Rp21.53IDR | |
$0CAD | |
£0GBP | |
฿0.04THB |
NEM | 1 XEM |
|---|---|
₽0.1RUB | |
R$0.01BRL | |
د.إ0AED | |
₺0.06TRY | |
¥0.01CNY | |
¥0.2JPY | |
$0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.12 INR, 1 XEM = Rp21.53 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TOMI chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
57.99 | |
0.006686 | |
0.1994 | |
589.57 | |
0.7005 | |
314.74 | |
588.97 | |
4.77 |
92,779.54 | |
4,907,185.39 | |
2,112.68 | |
0.1994 | |
4,636.85 | |
1,640.78 | |
0.9915 | |
0.006696 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)
Gate Vault: Công nghệ MPC chuẩn tổ chức đang thay đổi cách bảo vệ tài sản tiền mã hóa như thế nào
Khi các cơ quan quản lý bảo hiểm tại Hồng Kông bắt đầu xem xét các đề xuất cho phép các công ty bảo hiểm đưa tiền mã hóa vào danh mục đầu tư của mình, giới đầu tư toàn cầu đã nhận ra rằng việc đảm bảo an toàn tài sản không còn chỉ là một thách thức về mặt kỹ thuật—mà đã trở thành n?
Các chiến lược mới trong quản lý tài sản số: Nắm bắt cơ hội thị trường trên Gate trước chu kỳ cuối năm 2025
Khi Chỉ số Sợ hãi và Tham lam giảm mạnh xuống mức 25, báo hiệu tâm lý cực kỳ sợ hãi, một nhà giao dịch dày dạn kinh nghiệm trên Gate vẫn bình tĩnh duy trì chiến lược trung bình giá của mình. Dù tâm lý thị trường chạm đáy, anh ấy lại xem giai đoạn ảm đạm này là cơ hội lý tưởng để tích lũy tà
Phân Tích Định Giá NIGHT (Midnight Network): Xem Token Blockchain Bảo Mật Như “Tài Sản Được Định Giá”
Giá của NIGHT không chỉ đơn thuần phản ánh sự phấn khích ngắn hạn trên thị trường. Thay vào đó, giá này thể hiện mức định giá đã chiết khấu của thị trường đối với “tính riêng tư có thể xác minh được như một tài sản chủ chốt trong nền kinh tế số tương lai.”