Midnight Thị trường hôm nay
Midnight đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Midnight chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹6.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,607,399,400 NIGHT, tổng vốn hóa thị trường của Midnight tính bằng INR là ₹9,428,239,955,108.97. Trong 24h qua, giá của Midnight tính bằng INR đã tăng ₹0.3107, biểu thị mức tăng +5.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Midnight tính bằng INR là ₹8.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.02.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIGHT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIGHT sang INR là ₹6.31 INR, với sự thay đổi +5.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIGHT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIGHT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Midnight
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.06959 | +3.14% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06952 | +2.98% |
The real-time trading price of NIGHT/USDT Spot is $0.06959, with a 24-hour trading change of +3.14%, NIGHT/USDT Spot is $0.06959 and +3.14%, and NIGHT/USDT Perpetual is $0.06952 and +2.98%.
Bảng chuyển đổi Midnight sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi NIGHT sang INR
Chuyển thành | |
|---|---|
1NIGHT | 6.31INR |
2NIGHT | 12.63INR |
3NIGHT | 18.94INR |
4NIGHT | 25.26INR |
5NIGHT | 31.57INR |
6NIGHT | 37.89INR |
7NIGHT | 44.2INR |
8NIGHT | 50.52INR |
9NIGHT | 56.83INR |
10NIGHT | 63.15INR |
100NIGHT | 631.52INR |
500NIGHT | 3,157.6INR |
1,000NIGHT | 6,315.2INR |
5,000NIGHT | 31,576.04INR |
10,000NIGHT | 63,152.08INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NIGHT
Chuyển thành | |
|---|---|
1INR | 0.1583NIGHT |
2INR | 0.3166NIGHT |
3INR | 0.475NIGHT |
4INR | 0.6333NIGHT |
5INR | 0.7917NIGHT |
6INR | 0.95NIGHT |
7INR | 1.1NIGHT |
8INR | 1.26NIGHT |
9INR | 1.42NIGHT |
10INR | 1.58NIGHT |
1,000INR | 158.34NIGHT |
5,000INR | 791.73NIGHT |
10,000INR | 1,583.47NIGHT |
50,000INR | 7,917.39NIGHT |
100,000INR | 15,834.79NIGHT |
Bảng chuyển đổi số tiền NIGHT sang INR và INR sang NIGHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIGHT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NIGHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Midnight phổ biến
Midnight | 1 NIGHT |
|---|---|
$0.07USD | |
€0.06EUR | |
₹6.32INR | |
Rp1,176.44IDR | |
$0.1CAD | |
£0.05GBP | |
฿2.21THB |
Midnight | 1 NIGHT |
|---|---|
₽5.66RUB | |
R$0.39BRL | |
د.إ0.26AED | |
₺3.01TRY | |
¥0.5CNY | |
¥11.05JPY | |
$0.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIGHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIGHT = $0.07 USD, 1 NIGHT = €0.06 EUR, 1 NIGHT = ₹6.32 INR, 1 NIGHT = Rp1,176.44 IDR, 1 NIGHT = $0.1 CAD, 1 NIGHT = £0.05 GBP, 1 NIGHT = ฿2.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TOMI chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
BCH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.5394 | |
0.00006305 | |
0.001861 | |
5.56 | |
0.006521 | |
2.86 | |
5.56 | |
0.04409 |
890.14 | |
19.89 | |
0.001862 | |
42.2 | |
41,507.24 | |
14.76 | |
0.009387 | |
0.00006316 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Midnight (NIGHT) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng NIGHT của bạn
Nhập số lượng NIGHT của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Midnight hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Midnight.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Midnight sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Midnight sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Midnight sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Midnight sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Midnight sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Midnight (NIGHT)
Midnight là gì? Khám phá blockchain bảo mật hàng đầu và dự báo giá đầy đủ cho token NIGHT
Bài viết này cung cấp phân tích chuyên sâu về các khía cạnh cốt lõi của dự án Midnight, đồng thời đưa ra dự báo toàn diện về giá token NIGHT dựa trên dữ liệu thị trường mới nhất và nhận định từ các chuyên gia.
Phân Tích Định Giá NIGHT (Midnight Network): Xem Token Blockchain Bảo Mật Như “Tài Sản Được Định Giá”
Giá của NIGHT không chỉ đơn thuần phản ánh sự phấn khích ngắn hạn trên thị trường. Thay vào đó, giá này thể hiện mức định giá đã chiết khấu của thị trường đối với “tính riêng tư có thể xác minh được như một tài sản chủ chốt trong nền kinh tế số tương lai.”
Phân Tích Chuyên Sâu về Nghiên Cứu và Luận Cứ Định Giá NIGHT: Giá Trị của Blockchain Bảo Mật Midnight Network Nên Được Định Giá Như Thế Nào?
Giá trị cốt lõi của token NIGHT phụ thuộc vào việc Midnight Network có thể xây dựng được hiệu ứng mạng không thể thay thế trong lĩnh vực bảo mật tuân thủ quy định hay không.