Tại sao khả năng sinh lời của ngân hàng lại gấp 10 lần các giao thức cho vay DeFi?

Số 1 đô la trong tiền gửi ngân hàng tạo ra lợi nhuận gấp 10 lần USDC cùng giá trị trên Aave. Hiện tượng này phản ánh đặc điểm cấu trúc của thị trường tiền mã hóa hiện tại, chứ không phải tiềm năng dài hạn của tín dụng trên chuỗi.
(Thông tin trước: Visa ra mắt thanh toán bằng USDC ổn định tại Mỹ, đã có hai ngân hàng hợp tác phá vỡ khoảng trống cuối tuần)
(Bổ sung nền tảng: Ngân hàng số đã không còn dựa vào ngân hàng để kiếm lợi nhuận, nguồn lợi thực sự nằm ở stablecoin và xác thực danh tính)

Mục lục bài viết

  • Vai trò của tín dụng trên chuỗi
  • Mục đích thực tế của người vay trên Aave
  • So sánh thị trường vay mượn ngân hàng và trên chuỗi
  • Giúp vay mượn thoát khỏi “chu kỳ gắn bó” của tiền mã hóa

Số 1 đô la trong tiền gửi ngân hàng tạo ra lợi nhuận gấp 10 lần USDC cùng giá trị trên Aave. Hiện tượng này có vẻ không có lợi cho lĩnh vực vay mượn DeFi, nhưng thực tế nó phản ánh nhiều hơn đặc điểm cấu trúc của thị trường tiền mã hóa hiện tại, chứ không phải tiềm năng dài hạn của tín dụng trên chuỗi.

Chênh lệch lãi suất là chỉ số đo lường khả năng sinh lời của tiền gửi. Ngân hàng thuộc FIDC, Aave thuộc Blockworks.

Bài viết sẽ thảo luận các vấn đề sau: cách ứng dụng thực tế của các giao thức vay mượn hiện tại, lý do lợi nhuận của chúng thấp hơn ngân hàng về mặt cấu trúc, và những thay đổi có thể xảy ra khi hoạt động vay mượn dần thoát khỏi chu kỳ đòn bẩy gốc của tiền mã hóa.

Vai trò của tín dụng trên chuỗi

Công việc đầu tiên của tôi liên quan đến phân tích sổ sách ngân hàng và đánh giá năng lực người vay. Ngân hàng sẽ chuyển vốn tín dụng cho các doanh nghiệp thực thể, lợi nhuận của họ liên quan trực tiếp đến kinh tế vĩ mô. Tương tự, phân tích tình hình người vay trong các giao thức tài chính phi tập trung cũng giúp hiểu rõ vai trò của tín dụng trong nền kinh tế trên chuỗi.

Biểu đồ dữ liệu khoản vay chưa thanh toán của Aave

Số dư khoản vay chưa thanh toán của Aave đã vượt mốc 200 tỷ USD, thành tích ấn tượng — nhưng tại sao người ta lại vay mượn trên chuỗi?

Mục đích thực tế của người vay trên Aave

Chiến lược của người vay có thể chia thành bốn loại:

1, Cầm cố ETH sinh lãi để vay WETH: Lợi suất từ cầm cố ETH thường cao hơn WETH, tạo ra giao dịch chênh lệch cấu trúc(bản chất là “vay WETH vẫn có thể sinh lợi”). Hiện tại, loại giao dịch này chiếm khoảng 45% tổng dư nợ chưa thanh toán, phần lớn vốn đến từ các “cá mập”. Các ví này thường liên quan đến các nhà phát hành ETH staking(như nền tảng EtherFi)và các “người vòng tròn staking” khác. Rủi ro của chiến lược này là chi phí vay WETH có thể tăng đột biến, nhanh chóng làm giảm độ an toàn của tài sản thế chấp và dẫn đến phá sản thanh lý.

Dự đoán biểu đồ lãi suất vay WETH: nếu lãi suất duy trì dưới 2.5%, giao dịch chênh lệch có thể sinh lợi

2, Stablecoin và vòng lặp cầm cố PT: Thông qua tài sản sinh lãi(như USDe)cũng có thể tạo ra các giao dịch chênh lệch tương tự, lợi suất có thể cao hơn chi phí vay USDC. Trước ngày 11 tháng 10, chiến lược này rất phổ biến. Mặc dù về mặt cấu trúc hấp dẫn, nhưng chiến lược này rất nhạy cảm với biến động phí vốn và chính sách khuyến khích của giao thức — điều này giải thích tại sao khi môi trường thị trường thay đổi, quy mô của các giao dịch này nhanh chóng co lại.

3, Tài sản thế chấp biến động + nợ stablecoin: Đây là chiến lược được người dùng ưa chuộng nhất, phù hợp với hai nhu cầu: một là muốn tăng cường đòn bẩy để tích lũy tiền mã hóa, hai là vay stablecoin rồi tái đầu tư vào “khai thác thanh khoản” sinh lợi cao để thực hiện giao dịch chênh lệch. Chiến lược này liên quan trực tiếp đến cơ hội lợi nhuận từ khai thác, cũng là nguồn chính của nhu cầu vay stablecoin.

4, Các loại còn lại: Bao gồm “tài sản thế chấp ổn định + nợ biến động”(dùng để short tài sản) và “tài sản thế chấp biến động + nợ biến động”(dùng cho các giao dịch cặp tiền tệ).

1) Phân bổ chiến lược vay mượn theo ví của Aave; 2) Phân bổ số lượng ví theo chiến lược

Biểu đồ độ an toàn của tài sản thế chấp theo trọng số vay

Với mỗi loại chiến lược trên, tồn tại một chuỗi giá trị gồm nhiều giao thức: các giao thức này tích hợp quy trình giao dịch qua Aave, phân phối lợi nhuận cho người dùng cá nhân. Hiện nay, khả năng tích hợp này chính là rào cản cạnh tranh cốt lõi của thị trường vay mượn tiền mã hóa.

Trong đó, chiến lược “tài sản thế chấp biến động + nợ stablecoin” đóng góp biên lợi nhuận lớn nhất(Lợi nhuận từ vay USDC và USDT chiếm hơn 50% tổng doanh thu).

Biểu đồ tỷ lệ lợi nhuận theo loại tài sản

Dù có một số doanh nghiệp hoặc cá nhân dùng vay tiền mã hóa để tài trợ hoạt động kinh doanh hoặc chi tiêu đời thường, nhưng so với mục đích “sử dụng đòn bẩy trên chuỗi / chênh lệch lợi nhuận”, quy mô của các mục đích thực tế này là rất hạn chế.

Ba yếu tố cốt lõi thúc đẩy sự phát triển của các giao thức vay mượn:

  1. Cơ hội lợi nhuận trên chuỗi: như ra mắt dự án mới, khai thác thanh khoản(ví dụ hoạt động khai thác của nền tảng Plasma);
  2. Giao dịch chênh lệch cấu trúc có độ sâu thanh khoản: như cặp ETH/wstETH và các giao dịch liên quan đến stablecoin;
  3. Hợp tác với các nhà phát hành lớn: giúp mở rộng thị trường mới(ví dụ kết hợp stablecoin pyUSD với RWA).

Thị trường vay mượn về cơ chế liên quan trực tiếp đến “GDP tiền mã hóa”(có liên hệ Beta), giống như ngân hàng về bản chất là “chỉ số dự báo GDP thế giới thực”. Khi giá tiền mã hóa tăng, cơ hội sinh lời sẽ tăng, quy mô sinh lãi từ stablecoin mở rộng, nhà phát hành cũng sẽ có chiến lược tích cực hơn — cuối cùng thúc đẩy doanh thu của các giao thức vay mượn tăng trưởng, mua lại token nhiều hơn, và đẩy giá token Aave lên cao.

Biểu đồ mối liên hệ giữa định giá thị trường vay mượn và doanh thu: định giá thị trường vay mượn liên quan trực tiếp đến doanh thu

So sánh thị trường vay mượn ngân hàng và trên chuỗi

Như đã đề cập, lợi nhuận của 1 đô la trong ngân hàng gấp 10 lần USDC trên Aave. Một số người cho rằng điều này là tín hiệu tiêu cực cho vay mượn trên chuỗi, nhưng theo tôi, đây là kết quả tất yếu của cấu trúc thị trường, có ba lý do:

  1. Chi phí tài chính trong lĩnh vực tiền mã hóa cao hơn nhiều: chi phí vay của ngân hàng dựa trên lãi suất chuẩn của Cục dự trữ liên bang(thấp hơn lợi suất trái phiếu chính phủ), trong khi lãi suất gửi USDC trên Aave thường cao hơn lợi suất trái phiếu chính phủ một chút;
  2. Các hoạt động chuyển đổi rủi ro của ngân hàng thương mại truyền thống phức tạp hơn, xứng đáng được hưởng phí cao hơn: các ngân hàng lớn phải quản lý hàng tỷ USD cho các khoản vay không thế chấp doanh nghiệp(ví dụ tài trợ xây dựng trung tâm dữ liệu), độ phức tạp quản lý rủi ro này cao hơn nhiều so với “quản lý giá trị tài sản thế chấp trong vòng cầm cố ETH”, do đó xứng đáng nhận lợi nhuận cao hơn;
  3. Môi trường quản lý và quyền lực thị trường: ngành ngân hàng là ngành độc quyền nhóm, có chi phí chuyển đổi khách hàng cao và rào cản gia nhập ngành lớn.

Giúp vay mượn thoát khỏi “chu kỳ gắn bó” của tiền mã hóa

Các lĩnh vực thành công trong tiền mã hóa đều đang dần thoát khỏi chu kỳ tăng giảm của chính thị trường này. Ví dụ, quy mô hợp đồng mở chưa đóng của dự đoán thị trường vẫn liên tục tăng trưởng ngay cả khi giá biến động; cung cấp stablecoin cũng vậy, có độ biến động thấp hơn nhiều so với các tài sản khác trong thị trường tiền mã hóa.

Để gần hơn với mô hình hoạt động của thị trường tín dụng rộng hơn, các giao thức vay mượn đang dần tích hợp các loại rủi ro mới và tài sản thế chấp mới, như:

  • Token hóa RWA và cổ phiếu;
  • Tín dụng trên chuỗi từ các tổ chức ngoài chuỗi;
  • Tài sản thế chấp là cổ phiếu hoặc tài sản thế giới thực;
  • Thực hiện cấu trúc cho vay qua điểm tín dụng gốc trong tiền mã hóa.

Việc token hóa tài sản đã tạo điều kiện cho hoạt động vay mượn trở thành “điểm cuối tự nhiên” của lĩnh vực tiền mã hóa. Khi tín dụng tách rời khỏi chu kỳ giá, tỷ lệ lợi nhuận và định giá cũng sẽ thoát khỏi giới hạn chu kỳ. Tôi dự đoán sự chuyển đổi này sẽ bắt đầu rõ ràng từ năm 2026.

!Banner tg của trang web chính thức của Động Quân - 1116 | Động Quân Động Xu hướng - Trang tin tức blockchain có ảnh hưởng nhất

AAVE-10.45%
ETH2.82%
USDE-0.01%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim