UniCryptUNCX sang HKD:Chuyển đổi UniCrypt (UNCX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

UNCX/HKD: 1 UNCX ≈ $870.5 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

UniCrypt Thị trường hôm nay

UniCrypt đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNCX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $870.5. Với nguồn cung lưu hành là 36,163 UNCX, tổng vốn hóa thị trường của UNCX tính bằng HKD là $244,959,096.05. Trong 24h qua, giá của UNCX tính bằng HKD đã giảm $-6.48, biểu thị mức giảm -0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNCX tính bằng HKD là $8,653.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $187.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNCX sang HKD

$870.5-0.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNCX sang HKD là $870.5 HKD, với sự thay đổi -0.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNCX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNCX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch UniCrypt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UniCryptUNCX/USDT
Giao ngay
$112.11
-0.93%

The real-time trading price of UNCX/USDT Spot is $112.11, with a 24-hour trading change of -0.93%, UNCX/USDT Spot is $112.11 and -0.93%, and UNCX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi UniCrypt sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi UNCX sang HKD

logo UniCryptSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1UNCX
870.5HKD
2UNCX
1,741.01HKD
3UNCX
2,611.51HKD
4UNCX
3,482.02HKD
5UNCX
4,352.52HKD
6UNCX
5,223.03HKD
7UNCX
6,093.53HKD
8UNCX
6,964.04HKD
9UNCX
7,834.54HKD
10UNCX
8,705.05HKD
100UNCX
87,050.52HKD
500UNCX
435,252.6HKD
1,000UNCX
870,505.21HKD
5,000UNCX
4,352,526.09HKD
10,000UNCX
8,705,052.18HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang UNCX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo UniCrypt
1HKD
0.001148UNCX
2HKD
0.002297UNCX
3HKD
0.003446UNCX
4HKD
0.004595UNCX
5HKD
0.005743UNCX
6HKD
0.006892UNCX
7HKD
0.008041UNCX
8HKD
0.00919UNCX
9HKD
0.01033UNCX
10HKD
0.01148UNCX
100,000HKD
114.87UNCX
500,000HKD
574.37UNCX
1,000,000HKD
1,148.75UNCX
5,000,000HKD
5,743.79UNCX
10,000,000HKD
11,487.58UNCX

Bảng chuyển đổi số tiền UNCX sang HKD và HKD sang UNCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNCX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang UNCX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1UniCrypt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNCX = $111.87 USD, 1 UNCX = €95.48 EUR, 1 UNCX = ₹10,059.79 INR, 1 UNCX = Rp1,872,603.4 IDR, 1 UNCX = $154.26 CAD, 1 UNCX = £83.65 GBP, 1 UNCX = ฿3,518.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.25
logo BTCBTC
0.0007294
logo ETHETH
0.02159
logo USDTUSDT
64.27
logo BNBBNB
0.0757
logo XRPXRP
33.37
logo USDCUSDC
64.24
logo SOLSOL
0.5133
logo SMARTSMART
9,472.78
logo TRXTRX
226.65
logo STETHSTETH
0.0216
logo DOGEDOGE
489.9
logo TOMITOMI
465,689.15
logo ADAADA
174.51
logo BCHBCH
0.1072
logo WBTCWBTC
0.0007316

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi UniCrypt (UNCX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng UNCX của bạn

Nhập số lượng UNCX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UniCrypt hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UniCrypt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UniCrypt sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ UniCrypt sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UniCrypt sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UniCrypt sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi UniCrypt sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide