ThalaTHL sang HKD:Chuyển đổi Thala (THL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

THL/HKD: 1 THL ≈ $0.2422 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Thala Thị trường hôm nay

Thala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của THL chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2422. Với nguồn cung lưu hành là 61,748,379.17 THL, tổng vốn hóa thị trường của THL tính bằng HKD là $116,307,383.88. Trong 24h qua, giá của THL tính bằng HKD đã giảm $-0.0002177, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THL tính bằng HKD là $25.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2264.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THL sang HKD

$0.2422-0.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THL sang HKD là $0.2422 HKD, với sự thay đổi -0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá THL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Thala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ThalaTHL/USDT
Giao ngay
$0.03108
-0.32%

The real-time trading price of THL/USDT Spot is $0.03108, with a 24-hour trading change of -0.32%, THL/USDT Spot is $0.03108 and -0.32%, and THL/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Thala sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi THL sang HKD

logo ThalaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1THL
0.24HKD
2THL
0.48HKD
3THL
0.72HKD
4THL
0.96HKD
5THL
1.21HKD
6THL
1.45HKD
7THL
1.69HKD
8THL
1.93HKD
9THL
2.18HKD
10THL
2.42HKD
1,000THL
242.22HKD
5,000THL
1,211.12HKD
10,000THL
2,422.25HKD
50,000THL
12,111.27HKD
100,000THL
24,222.55HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang THL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Thala
1HKD
4.12THL
2HKD
8.25THL
3HKD
12.38THL
4HKD
16.51THL
5HKD
20.64THL
6HKD
24.77THL
7HKD
28.89THL
8HKD
33.02THL
9HKD
37.15THL
10HKD
41.28THL
100HKD
412.83THL
500HKD
2,064.19THL
1,000HKD
4,128.38THL
5,000HKD
20,641.92THL
10,000HKD
41,283.84THL

Bảng chuyển đổi số tiền THL sang HKD và HKD sang THL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang THL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Thala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THL = $0.03 USD, 1 THL = €0.03 EUR, 1 THL = ₹2.8 INR, 1 THL = Rp521.43 IDR, 1 THL = $0.04 CAD, 1 THL = £0.02 GBP, 1 THL = ฿0.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.3
logo BTCBTC
0.0007348
logo ETHETH
0.02197
logo USDTUSDT
64.33
logo BNBBNB
0.07645
logo XRPXRP
34.36
logo USDCUSDC
64.28
logo SOLSOL
0.5273
logo SMARTSMART
9,929.51
logo TRXTRX
229.83
logo STETHSTETH
0.02199
logo TOMITOMI
542,246.45
logo DOGEDOGE
505.26
logo ADAADA
179.7
logo BCHBCH
0.1096
logo WBTCWBTC
0.0007349

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Thala (THL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng THL của bạn

Nhập số lượng THL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thala hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thala sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Thala sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thala sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thala sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Thala sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide