PeanutNUX sang HKD:Chuyển đổi Peanut (NUX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NUX/HKD: 1 NUX ≈ $0.01457 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Peanut Thị trường hôm nay

Peanut đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01457. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng HKD là $5,670,816.41. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng HKD là $241.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01338.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUX sang HKD

$0.01457+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang HKD là $0.01457 HKD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Peanut

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PeanutNUX/USDT
Giao ngay
$0.001873
+0.21%

The real-time trading price of NUX/USDT Spot is $0.001873, with a 24-hour trading change of +0.21%, NUX/USDT Spot is $0.001873 and +0.21%, and NUX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Peanut sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NUX sang HKD

logo PeanutSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NUX
0.01HKD
2NUX
0.02HKD
3NUX
0.04HKD
4NUX
0.05HKD
5NUX
0.07HKD
6NUX
0.08HKD
7NUX
0.1HKD
8NUX
0.11HKD
9NUX
0.13HKD
10NUX
0.14HKD
10,000NUX
145.74HKD
50,000NUX
728.74HKD
100,000NUX
1,457.49HKD
500,000NUX
7,287.46HKD
1,000,000NUX
14,574.93HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NUX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Peanut
1HKD
68.61NUX
2HKD
137.22NUX
3HKD
205.83NUX
4HKD
274.44NUX
5HKD
343.05NUX
6HKD
411.66NUX
7HKD
480.27NUX
8HKD
548.88NUX
9HKD
617.49NUX
10HKD
686.1NUX
100HKD
6,861.09NUX
500HKD
34,305.46NUX
1,000HKD
68,610.93NUX
5,000HKD
343,054.66NUX
10,000HKD
686,109.32NUX

Bảng chuyển đổi số tiền NUX sang HKD và HKD sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NUX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Peanut phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.17 INR, 1 NUX = Rp31.33 IDR, 1 NUX = $0 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.18
logo BTCBTC
0.000722
logo ETHETH
0.02115
logo USDTUSDT
64.28
logo BNBBNB
0.0748
logo XRPXRP
33.43
logo USDCUSDC
64.24
logo SOLSOL
0.5088
logo SMARTSMART
10,125.29
logo TRXTRX
223.99
logo STETHSTETH
0.02114
logo DOGEDOGE
485.55
logo TOMITOMI
441,821.75
logo ADAADA
175.07
logo BCHBCH
0.1104
logo WBTCWBTC
0.0007239

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Peanut (NUX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NUX của bạn

Nhập số lượng NUX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide