Tóm tắt Stagflation kết hợp hai hiện tượng kinh tế thường mâu thuẫn: một lạm phát phi mã và sự đình trệ của tăng trưởng, đi kèm với tỷ lệ thất nghiệp kéo dài. Sự pha trộn độc hại này tạo ra một bế tắc cho các nhà hoạch định chính sách, vì các biện pháp thông thường chống lại một vấn đề lại làm trầm trọng thêm vấn đề kia. Tình huống này đặc biệt ảnh hưởng đến các nhà đầu tư tiền điện tử, những người phải đối mặt với sự biến động mà nó gây ra.
Tại sao tình trạng stagflation lại là một cơn ác mộng thật sự cho các chính phủ?
Thông thường, nền kinh tế tuân theo một logic đơn giản: khi việc làm tăng lên và tăng trưởng tăng tốc, giá cả cũng tăng theo. Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, lạm phát giảm sút. Nhưng với tình trạng stagflation, hai cơ chế này xảy ra đồng thời. Nó giống như cố gắng làm mát và sưởi ấm một căn phòng cùng một lúc.
Để chống lại một cuộc suy thoái, các ngân hàng trung ương thường tăng lượng tiền lưu thông và giảm lãi suất, khiến cho việc vay mượn trở nên rẻ hơn cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng. Đồng thời, để giảm lạm phát đình trệ cần phải làm ngược lại: làm hiếm tiền và tăng lãi suất để kiềm chế sự gia tăng giá cả. Kết quả? Mọi hành động đều làm trầm trọng thêm vấn đề ngược lại. Các chính phủ trở nên bị tê liệt.
Hiện tượng này đến từ đâu?
Thuật ngữ « stagflation » được Iain Macleod, một chính trị gia người Anh, tạo ra vào năm 1965 để mô tả tình huống khó chịu này, nơi tăng trưởng kinh tế trì trệ ( thậm chí còn giảm ) trong khi lạm phát gia tăng. Nguyên nhân thì khác nhau tùy theo bối cảnh kinh tế, nhưng nhiều yếu tố thường xuất hiện.
Các chính sách kinh tế mâu thuẫn ở tuyến đầu
Một chính phủ có thể tăng thuế để giảm chi tiêu, trong khi ngân hàng trung ương bơm mạnh tiền vào nền kinh tế. Kết quả: người tiêu dùng có ít tiền để chi tiêu hơn, nhưng có nhiều tiền hơn lưu thông, tạo ra áp lực lạm phát mà không kích thích tăng trưởng. Đây là kịch bản hoàn hảo để gây ra tình trạng đình trệ lạm phát.
Kết thúc của tiêu chuẩn vàng: một tự do nguy hiểm
Trước những năm 1970, hầu hết các nền kinh tế lớn đều gắn kết đồng tiền của họ với dự trữ vàng. Hệ thống này tự nhiên hạn chế việc tạo ra tiền tệ. Việc từ bỏ nó đã xóa bỏ những rào cản này, cho phép các ngân hàng trung ương tạo ra tiền fiat mà không có giới hạn. Mặc dù sự linh hoạt này đã tạo điều kiện cho việc quản lý kinh tế ngắn hạn, nhưng nó cũng mở ra cánh cửa cho những sự thặng dư lạm phát.
Các cú sốc về nguồn cung: khi chi phí tăng vọt
Một sự gia tăng đột ngột của chi phí sản xuất—đặc biệt là do giá năng lượng—có thể dẫn đến tình trạng stagflation. Nếu dầu mỏ trở nên không thể tiếp cận và hàng hóa trở nên đắt hơn để sản xuất, giá cả sẽ tăng vọt. Đồng thời, người tiêu dùng bị làm nghèo bởi những chi phí năng lượng này giảm chi tiêu của họ. Tăng trưởng giảm sút trong khi lạm phát gia tăng.
Làm thế nào để vượt qua? Ba trường phái tư tưởng đang đối lập
Cách tiếp cận tiền tệ: kiểm soát lạm phát trước tiên
Các nhà kinh tế học tiền tệ coi lạm phát là kẻ thù hàng đầu. Công thức của họ: giảm mạnh lượng tiền lưu thông để đè bẹp cầu và làm giảm giá. Nhược điểm lớn nhất? Liệu pháp mạnh này làm chậm hơn nữa sự tăng trưởng. Việc phục hồi phải chờ đến khi lạm phát được kiềm chế, để tình trạng thất nghiệp tạm thời xấu đi.
Trường học của cung: tăng cường sản xuất
Một chiến lược khác là tăng cường nguồn cung toàn cầu thay vì giảm cầu. Hỗ trợ sản xuất, kiểm soát giá năng lượng, đầu tư vào hiệu quả năng lượng—tất cả những biện pháp này giảm chi phí sản xuất. Giá giảm cho người tiêu dùng, sản xuất tăng tốc và tỷ lệ thất nghiệp giảm, tất cả đều không gây thêm lạm phát.
Thị trường tự do: chờ cho qua
Một số nhà kinh tế ủng hộ cách tiếp cận laissez-faire: cung và cầu cuối cùng sẽ tự điều chỉnh. Nếu lạm phát làm cho hàng hóa quá đắt, người tiêu dùng sẽ giảm chi tiêu. Nhu cầu giảm, lạm phát dịu lại và thị trường phân bổ lại lao động một cách hiệu quả. Vấn đề duy nhất: quá trình này có thể kéo dài hàng thập kỷ, để lại cho người dân trong tình trạng bấp bênh. Như Keynes đã châm biếm: « Về lâu dài, tất cả chúng ta đều chết. »
Thực trạng stagflation năm 1973: khi địa chính trị thay đổi cục diện kinh tế
Năm 1973 đã để lại ấn tượng sâu sắc. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ Ả Rập (OPEP) đã áp đặt lệnh cấm vận dầu mỏ để phản ứng lại sự ủng hộ của phương Tây đối với Israel trong cuộc chiến Yom Kippur. Nguồn cung dầu mỏ toàn cầu đã sụp đổ và giá cả đã tăng vọt.
Hệ quả đã ngay lập tức xảy ra: đứt gãy trong chuỗi cung ứng, giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng vọt, lạm phát phi mã. Tại Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, các ngân hàng trung ương đã phản ứng bằng cách hạ lãi suất để kích thích nền kinh tế. Nhưng chiến lược thông thường này đã thất bại: người tiêu dùng, bị đè nén bởi chi phí năng lượng cao ngất ngưởng, không chi tiêu. Lạm phát vẫn ở mức cao trong khi tăng trưởng thì đình trệ. Một ví dụ điển hình của stagflation.
Tác động đến tiền điện tử và thị trường đầu tư
Thế stagflation ảnh hưởng đến các loại tiền điện tử theo cách phức tạp và đa chiều.
Ít thanh khoản hơn trong lưu thông
Một nền kinh tế trì trệ có nghĩa là thu nhập bị xói mòn hoặc biến mất. Các nhà đầu tư cá nhân giảm mạnh các khoản đầu tư vào các tài sản rủi ro, trong đó có Bitcoin và các loại tiền điện tử khác. Các nhà đầu tư tổ chức lớn cũng làm như vậy, tái định vị vào các tài sản phòng thủ. Kết quả: nhu cầu về crypto sụp đổ và giá cả lao dốc.
Phản ứng của các ngân hàng trung ương: một cú hai thời đau đớn
Thông thường, các cơ quan chức năng bắt đầu bằng cách chống lại lạm phát. Họ giảm lượng tiền tệ và nâng lãi suất. Thời kỳ này không tốt cho crypto: thanh khoản giảm, vay mượn tốn kém hơn, các khoản đầu tư rủi ro trở nên không hấp dẫn. Bitcoin và các đồng tiền tương tự thấy dòng tiền ra tăng.
Một khi lạm phát đã giảm—thường mất một thời gian—các chính phủ sẽ chuyển sang kích thích kinh tế. Nới lỏng định lượng (« máy in tiền »), giảm lãi suất, tăng lượng tiền trong lưu thông. Vào thời điểm này, tiền điện tử có thể phục hồi mạnh mẽ nhờ vào thanh khoản được khôi phục.
Bitcoin như một công cụ chống lạm phát: một cuộc tranh luận tinh tế
Nhiều nhà đầu tư coi Bitcoin như một biện pháp bảo vệ chống lại lạm phát, viện dẫn nguồn cung hạn chế và các đợt phát hành được lập trình. Về mặt lịch sử, việc tích lũy BTC trong các giai đoạn lạm phát đã mang lại lợi nhuận tốt cho những người nắm giữ lâu dài. Tuy nhiên, trong các khoảng thời gian ngắn hơn và trong bối cảnh stagflation, chiến lược này cho thấy những giới hạn. Sự tương quan ngày càng tăng giữa các loại tiền điện tử và thị trường chứng khoán càng làm phức tạp thêm bức tranh. Khi cổ phiếu giảm, ngay cả các tài sản tiền điện tử được cho là không tương quan cũng tuân theo.
Kết luận : một tình huống khó khăn không có giải pháp đơn giản
Stagflation vẫn là một câu đố vĩ mô. Nó kết hợp hai hiện tượng không nên tồn tại đồng thời, làm mất ổn định các nhà đầu tư và những người ra quyết định. Các công cụ có sẵn để giải quyết từng vấn đề một cách riêng lẻ trở nên phản tác dụng khi cả hai xuất hiện cùng nhau.
Đi qua một giai đoạn stagflation đòi hỏi phải xem xét cẩn thận tất cả các yếu tố liên quan: quỹ đạo của khối lượng tiền tệ, sự phát triển của lãi suất, động lực cung và cầu, và đặc biệt là tỷ lệ việc làm. Đối với các nhà đầu tư tiền điện tử, giai đoạn này vẫn đặc biệt biến động và đòi hỏi một quản lý rủi ro sắc bén.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Thế chấp: thách thức kinh tế khiến thị trường tê liệt
Tóm tắt Stagflation kết hợp hai hiện tượng kinh tế thường mâu thuẫn: một lạm phát phi mã và sự đình trệ của tăng trưởng, đi kèm với tỷ lệ thất nghiệp kéo dài. Sự pha trộn độc hại này tạo ra một bế tắc cho các nhà hoạch định chính sách, vì các biện pháp thông thường chống lại một vấn đề lại làm trầm trọng thêm vấn đề kia. Tình huống này đặc biệt ảnh hưởng đến các nhà đầu tư tiền điện tử, những người phải đối mặt với sự biến động mà nó gây ra.
Tại sao tình trạng stagflation lại là một cơn ác mộng thật sự cho các chính phủ?
Thông thường, nền kinh tế tuân theo một logic đơn giản: khi việc làm tăng lên và tăng trưởng tăng tốc, giá cả cũng tăng theo. Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, lạm phát giảm sút. Nhưng với tình trạng stagflation, hai cơ chế này xảy ra đồng thời. Nó giống như cố gắng làm mát và sưởi ấm một căn phòng cùng một lúc.
Để chống lại một cuộc suy thoái, các ngân hàng trung ương thường tăng lượng tiền lưu thông và giảm lãi suất, khiến cho việc vay mượn trở nên rẻ hơn cho các doanh nghiệp và người tiêu dùng. Đồng thời, để giảm lạm phát đình trệ cần phải làm ngược lại: làm hiếm tiền và tăng lãi suất để kiềm chế sự gia tăng giá cả. Kết quả? Mọi hành động đều làm trầm trọng thêm vấn đề ngược lại. Các chính phủ trở nên bị tê liệt.
Hiện tượng này đến từ đâu?
Thuật ngữ « stagflation » được Iain Macleod, một chính trị gia người Anh, tạo ra vào năm 1965 để mô tả tình huống khó chịu này, nơi tăng trưởng kinh tế trì trệ ( thậm chí còn giảm ) trong khi lạm phát gia tăng. Nguyên nhân thì khác nhau tùy theo bối cảnh kinh tế, nhưng nhiều yếu tố thường xuất hiện.
Các chính sách kinh tế mâu thuẫn ở tuyến đầu
Một chính phủ có thể tăng thuế để giảm chi tiêu, trong khi ngân hàng trung ương bơm mạnh tiền vào nền kinh tế. Kết quả: người tiêu dùng có ít tiền để chi tiêu hơn, nhưng có nhiều tiền hơn lưu thông, tạo ra áp lực lạm phát mà không kích thích tăng trưởng. Đây là kịch bản hoàn hảo để gây ra tình trạng đình trệ lạm phát.
Kết thúc của tiêu chuẩn vàng: một tự do nguy hiểm
Trước những năm 1970, hầu hết các nền kinh tế lớn đều gắn kết đồng tiền của họ với dự trữ vàng. Hệ thống này tự nhiên hạn chế việc tạo ra tiền tệ. Việc từ bỏ nó đã xóa bỏ những rào cản này, cho phép các ngân hàng trung ương tạo ra tiền fiat mà không có giới hạn. Mặc dù sự linh hoạt này đã tạo điều kiện cho việc quản lý kinh tế ngắn hạn, nhưng nó cũng mở ra cánh cửa cho những sự thặng dư lạm phát.
Các cú sốc về nguồn cung: khi chi phí tăng vọt
Một sự gia tăng đột ngột của chi phí sản xuất—đặc biệt là do giá năng lượng—có thể dẫn đến tình trạng stagflation. Nếu dầu mỏ trở nên không thể tiếp cận và hàng hóa trở nên đắt hơn để sản xuất, giá cả sẽ tăng vọt. Đồng thời, người tiêu dùng bị làm nghèo bởi những chi phí năng lượng này giảm chi tiêu của họ. Tăng trưởng giảm sút trong khi lạm phát gia tăng.
Làm thế nào để vượt qua? Ba trường phái tư tưởng đang đối lập
Cách tiếp cận tiền tệ: kiểm soát lạm phát trước tiên
Các nhà kinh tế học tiền tệ coi lạm phát là kẻ thù hàng đầu. Công thức của họ: giảm mạnh lượng tiền lưu thông để đè bẹp cầu và làm giảm giá. Nhược điểm lớn nhất? Liệu pháp mạnh này làm chậm hơn nữa sự tăng trưởng. Việc phục hồi phải chờ đến khi lạm phát được kiềm chế, để tình trạng thất nghiệp tạm thời xấu đi.
Trường học của cung: tăng cường sản xuất
Một chiến lược khác là tăng cường nguồn cung toàn cầu thay vì giảm cầu. Hỗ trợ sản xuất, kiểm soát giá năng lượng, đầu tư vào hiệu quả năng lượng—tất cả những biện pháp này giảm chi phí sản xuất. Giá giảm cho người tiêu dùng, sản xuất tăng tốc và tỷ lệ thất nghiệp giảm, tất cả đều không gây thêm lạm phát.
Thị trường tự do: chờ cho qua
Một số nhà kinh tế ủng hộ cách tiếp cận laissez-faire: cung và cầu cuối cùng sẽ tự điều chỉnh. Nếu lạm phát làm cho hàng hóa quá đắt, người tiêu dùng sẽ giảm chi tiêu. Nhu cầu giảm, lạm phát dịu lại và thị trường phân bổ lại lao động một cách hiệu quả. Vấn đề duy nhất: quá trình này có thể kéo dài hàng thập kỷ, để lại cho người dân trong tình trạng bấp bênh. Như Keynes đã châm biếm: « Về lâu dài, tất cả chúng ta đều chết. »
Thực trạng stagflation năm 1973: khi địa chính trị thay đổi cục diện kinh tế
Năm 1973 đã để lại ấn tượng sâu sắc. Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ Ả Rập (OPEP) đã áp đặt lệnh cấm vận dầu mỏ để phản ứng lại sự ủng hộ của phương Tây đối với Israel trong cuộc chiến Yom Kippur. Nguồn cung dầu mỏ toàn cầu đã sụp đổ và giá cả đã tăng vọt.
Hệ quả đã ngay lập tức xảy ra: đứt gãy trong chuỗi cung ứng, giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng vọt, lạm phát phi mã. Tại Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, các ngân hàng trung ương đã phản ứng bằng cách hạ lãi suất để kích thích nền kinh tế. Nhưng chiến lược thông thường này đã thất bại: người tiêu dùng, bị đè nén bởi chi phí năng lượng cao ngất ngưởng, không chi tiêu. Lạm phát vẫn ở mức cao trong khi tăng trưởng thì đình trệ. Một ví dụ điển hình của stagflation.
Tác động đến tiền điện tử và thị trường đầu tư
Thế stagflation ảnh hưởng đến các loại tiền điện tử theo cách phức tạp và đa chiều.
Ít thanh khoản hơn trong lưu thông
Một nền kinh tế trì trệ có nghĩa là thu nhập bị xói mòn hoặc biến mất. Các nhà đầu tư cá nhân giảm mạnh các khoản đầu tư vào các tài sản rủi ro, trong đó có Bitcoin và các loại tiền điện tử khác. Các nhà đầu tư tổ chức lớn cũng làm như vậy, tái định vị vào các tài sản phòng thủ. Kết quả: nhu cầu về crypto sụp đổ và giá cả lao dốc.
Phản ứng của các ngân hàng trung ương: một cú hai thời đau đớn
Thông thường, các cơ quan chức năng bắt đầu bằng cách chống lại lạm phát. Họ giảm lượng tiền tệ và nâng lãi suất. Thời kỳ này không tốt cho crypto: thanh khoản giảm, vay mượn tốn kém hơn, các khoản đầu tư rủi ro trở nên không hấp dẫn. Bitcoin và các đồng tiền tương tự thấy dòng tiền ra tăng.
Một khi lạm phát đã giảm—thường mất một thời gian—các chính phủ sẽ chuyển sang kích thích kinh tế. Nới lỏng định lượng (« máy in tiền »), giảm lãi suất, tăng lượng tiền trong lưu thông. Vào thời điểm này, tiền điện tử có thể phục hồi mạnh mẽ nhờ vào thanh khoản được khôi phục.
Bitcoin như một công cụ chống lạm phát: một cuộc tranh luận tinh tế
Nhiều nhà đầu tư coi Bitcoin như một biện pháp bảo vệ chống lại lạm phát, viện dẫn nguồn cung hạn chế và các đợt phát hành được lập trình. Về mặt lịch sử, việc tích lũy BTC trong các giai đoạn lạm phát đã mang lại lợi nhuận tốt cho những người nắm giữ lâu dài. Tuy nhiên, trong các khoảng thời gian ngắn hơn và trong bối cảnh stagflation, chiến lược này cho thấy những giới hạn. Sự tương quan ngày càng tăng giữa các loại tiền điện tử và thị trường chứng khoán càng làm phức tạp thêm bức tranh. Khi cổ phiếu giảm, ngay cả các tài sản tiền điện tử được cho là không tương quan cũng tuân theo.
Kết luận : một tình huống khó khăn không có giải pháp đơn giản
Stagflation vẫn là một câu đố vĩ mô. Nó kết hợp hai hiện tượng không nên tồn tại đồng thời, làm mất ổn định các nhà đầu tư và những người ra quyết định. Các công cụ có sẵn để giải quyết từng vấn đề một cách riêng lẻ trở nên phản tác dụng khi cả hai xuất hiện cùng nhau.
Đi qua một giai đoạn stagflation đòi hỏi phải xem xét cẩn thận tất cả các yếu tố liên quan: quỹ đạo của khối lượng tiền tệ, sự phát triển của lãi suất, động lực cung và cầu, và đặc biệt là tỷ lệ việc làm. Đối với các nhà đầu tư tiền điện tử, giai đoạn này vẫn đặc biệt biến động và đòi hỏi một quản lý rủi ro sắc bén.