Cuộc Cách Mạng Crypto của Việt Nam: Từ Vùng Xám đến Tình Trạng Pháp Lý Rõ Ràng—Những gì đã thay đổi vào ngày 14 tháng 6 năm 2025

Khoảnh khắc quyết định: Khi Mơ hồ gặp rõ ràng

Trong nhiều năm, thị trường tiền điện tử của Việt Nam tồn tại trong trạng thái pháp lý mơ hồ. Các nhà đầu tư hoạt động dựa trên những tín hiệu mâu thuẫn: Bộ Tài chính gợi ý rằng giao dịch là chấp nhận được, trong khi Ngân hàng Nhà nước đồng thời cấm tiền điện tử như một phương thức thanh toán. Sự mâu thuẫn này tạo ra một khu vực xám về thuế, nơi hàng tỷ đồng chảy qua các sàn giao dịch mà hầu như không có sự giám sát của cơ quan quản lý—cho đến ngày 14 tháng 6 năm 2025, khi Quốc hội Việt Nam đã thiết lập lại toàn bộ trò chơi một cách căn bản.

Việc thông qua “Luật Công nghiệp Công nghệ số” đánh dấu lần đầu tiên Việt Nam chính thức công nhận tiền điện tử trong khuôn khổ luật dân sự của mình. Đến ngày 1 tháng 1 năm 2026, khi luật có hiệu lực, các tài sản tiền điện tử sẽ chuyển đổi từ một điểm mù về quy định sang một loại tài sản rõ ràng hơn. Đây không chỉ là vấn đề pháp lý; đó là nền tảng để Việt Nam xây dựng lại toàn bộ hệ thống thuế, tuân thủ và đầu tư.

Hiểu rõ về phân loại pháp lý mới

Bước đột phá nằm ở sự chính xác. Luật phân biệt giữa hai loại: tài sản tiền điện tử (được bảo vệ bằng mã hóa và công nghệ blockchain) và tài sản ảo (các công cụ giao dịch và đầu tư), trong đó rõ ràng loại trừ chứng khoán, stablecoin và tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương khỏi khuôn khổ này.

Phân loại này giải quyết một vấn đề then chốt bắt nguồn từ Bộ luật Dân sự năm 2015 của Việt Nam, vốn chưa bao giờ xem xét đến tài sản kỹ thuật số. Điều 105.1 định nghĩa tài sản là vật thể hữu hình, tiền tệ hoặc công cụ tiền tệ—những danh mục rõ ràng không phù hợp với tiền điện tử. Luật mới sửa đổi bỏ sót này, trao cho tiền điện tử vị trí pháp lý của tài sản, đồng thời mở ra khả năng đánh thuế, xây dựng khung trách nhiệm pháp lý và bảo vệ nhà đầu tư.

Thời điểm này không phải là ngẫu nhiên. Việt Nam sở hữu một trong những tỷ lệ chấp nhận tiền điện tử cao nhất thế giới—khoảng một trong năm công dân sở hữu tài sản kỹ thuật số, với dòng chảy hàng năm vượt quá $100 tỷ tỷ đồng. Tuy nhiên, thị trường khổng lồ này lại không tạo ra bất kỳ nguồn thu thuế nào và ngày càng thu hút sự chú ý quốc tế.

Tại sao Việt Nam chuyển từ cấm sang điều chỉnh

Chuyển đổi từ lệnh cấm của Ngân hàng Nhà nước năm 2017 sang việc hợp pháp hóa năm 2025 phản ánh những tính toán mới trong bộ máy chính sách của Hà Nội. Ba áp lực đã hội tụ:

Áp lực tuân thủ quốc tế: Việt Nam bị đưa vào danh sách xám của Nhóm hành động tài chính (FATF) do thiếu sót trong các biện pháp chống rửa tiền liên quan đến tiền điện tử, buộc phải hành động. Việc nằm trong danh sách này gây tổn hại đến uy tín tài chính quốc tế của Việt Nam và làm khó thu hút đầu tư nước ngoài. Hợp pháp hóa và điều chỉnh tiền điện tử—thực hiện các biện pháp Nhận biết khách hàng (KYC), chống rửa tiền (AML), và chống tài trợ khủng bố (CTF)—trực tiếp giải quyết các mối quan ngại của FATF.

Sự công nhận về kinh tế: Đến năm 2024, lãnh đạo mới của Việt Nam nhận ra rằng đàn áp là vô ích trong khi cơ hội là thực tế. Khác với các thử nghiệm tiền điện tử đầu những năm 2010, blockchain và tài sản kỹ thuật số hiện được xem là các công nghệ chiến lược cốt lõi, cùng với AI và bán dẫn, trong chương trình chuyển đổi số quốc gia của Việt Nam.

Yêu cầu về doanh thu: Thị trường hàng năm chuyển hơn 100 tỷ đô la Mỹ không tạo ra nguồn thu thuế nào theo trạng thái xám hiện tại. Khi phân loại pháp lý chính thức, việc đánh thuế trở nên khả thi và cần thiết.

Kiến trúc điều chỉnh: Ai kiểm soát cái gì

Hệ thống điều chỉnh tiền điện tử của Việt Nam hiện theo mô hình phân chia công việc giữa nhiều cơ quan:

  • Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV): Giám sát hệ thống thanh toán và tuân thủ chống rửa tiền cho các giao dịch tiền điện tử
  • Bộ Tài chính (MoF): Xây dựng khung thuế và cấp phép cho các nhà cung cấp dịch vụ tiền điện tử
  • Bộ Công an: Thực thi các yêu cầu chống gian lận và an ninh mạng
  • Hiệp hội Blockchain Việt Nam (VBA): Đóng vai trò đại diện ngành

Cách tiếp cận phân tán này phản ánh mô hình điều chỉnh của Đông Nam Á, đặc biệt là của Thái Lan và Singapore. Tuy nhiên, cách thực thi của Việt Nam vẫn là biến số then chốt.

Khung thuế: Từ khu vực xám đến thuế phân tầng

Hiện tại, thuế tiền điện tử ở Việt Nam chưa tồn tại trong luật pháp. Điều này tạo ra trạng thái như một thiên đường thuế thực thụ—một lợi thế cạnh tranh đồng thời là nguồn thu nhập bị bỏ lỡ của chính phủ.

Bộ Tài chính đang hoàn thiện dự thảo nghị quyết thiết lập chương trình thử nghiệm thuế với nhiều phương án khả thi:

Thuế theo giao dịch: Phí giao dịch 0,1% dựa trên mô hình thuế giao dịch chứng khoán của Việt Nam, tạo nguồn thu ổn định mà không làm giảm đáng kể khối lượng giao dịch

Mô hình lợi nhuận vốn: Phân loại tiền điện tử là tài sản đầu tư và đánh thuế lợi nhuận giao dịch tương tự như giao dịch chứng khoán hoặc bất động sản

Thuế thu nhập doanh nghiệp: Áp dụng mức 20% thuế thu nhập doanh nghiệp tiêu chuẩn cho các doanh nghiệp tham gia giao dịch tiền điện tử

Các đề xuất thay thế đang được thảo luận bao gồm:

  • Thuế thu nhập cá nhân 5–10% trên lợi nhuận từ NFT
  • Phí rút tiền 1–5% trên lợi nhuận của nhà đầu tư nước ngoài
  • Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp 10% cho các sàn thử nghiệm (5 năm đầu)
  • Miễn VAT cho các giao dịch tài sản kỹ thuật số để tăng tính thanh khoản

Chương trình thử nghiệm thuế sẽ hoạt động ở quy mô hạn chế, theo dõi chặt chẽ để xác định cách phân loại và đánh thuế thu nhập từ tài sản tiền điện tử—dữ liệu thiết yếu để thiết kế hệ thống thuế lâu dài của Việt Nam.

Chiến lược Sandbox: Học hỏi qua thử nghiệm có kiểm soát

Thay vì áp dụng các quy định toàn diện ngay lập tức, Việt Nam đang triển khai các sandbox điều chỉnh—môi trường thử nghiệm kiểm soát cho các công nghệ tài chính mới. Sự phê duyệt thử nghiệm tại Đà Nẵng, bao gồm thử nghiệm sử dụng stablecoin (USDT) cho thanh toán du lịch quốc tế, là ví dụ điển hình của cách tiếp cận này.

Các sandbox này phục vụ hai mục đích: tích lũy kinh nghiệm thực tiễn về những gì hoạt động và những gì thất bại, đồng thời cung cấp bằng chứng để thiết kế các quy định quốc gia có thể mở rộng. Phương pháp này cũng gửi tín hiệu tới các nhà đầu tư quốc tế rằng Việt Nam hiểu rằng đổi mới đòi hỏi quản lý rủi ro, chứ không phải cấm đoán toàn diện.

Đồng tiền số kỹ thuật số của Việt Nam và chiều hướng CBDC

Song song với điều chỉnh tiền điện tử là việc Việt Nam nghiên cứu về đồng tiền số kỹ thuật số của ngân hàng trung ương. Ngân hàng Nhà nước đã được chỉ đạo nghiên cứu về đồng Som kỹ thuật số (tiền tệ fiat của Việt Nam dưới dạng kỹ thuật số), có thể bổ sung chứ không cạnh tranh với tài sản tiền điện tử. Một đồng tiền số chủ quyền sẽ bổ sung thêm một lớp nữa cho hạ tầng kinh tế số đang nổi của Việt Nam.

Bối cảnh so sánh: Việt Nam so sánh với các đối thủ khu vực

Cách tiếp cận của Việt Nam định vị khác biệt so với các thị trường lân cận:

  • Thái Lan: Khung pháp lý phát triển hơn nhưng chậm triển khai thuế; tập trung vào bảo vệ nhà đầu tư cá nhân
  • Singapore: Khung pháp lý phát triển nhất với nhấn mạnh vào sự tham gia của các tổ chức; yêu cầu tuân thủ chặt chẽ hơn
  • Malaysia: Các khung pháp lý tiền điện tử phù hợp halal rõ ràng; hệ sinh thái nhỏ hơn nhưng đang phát triển nhanh
  • Philippines: Quy mô điều chỉnh nhẹ nhàng hơn; mức độ phi chính thức cao hơn

Mô hình của Việt Nam kết hợp cách tiếp cận có cấu trúc của Thái Lan với hướng phát triển thị trường của Philippines, hy vọng rằng sự rõ ràng mà không quá nặng nề sẽ thu hút cả các nhà vận hành hợp pháp lẫn vốn đầu tư.

Các tác động thực tiễn ngay sau ngày 1 tháng 1 năm 2026

Khi Luật Công nghiệp Công nghệ số có hiệu lực, dự kiến sẽ có:

  1. Yêu cầu tuân thủ bắt buộc: Tất cả các sàn giao dịch và nhà cung cấp dịch vụ tiền điện tử phải thực hiện các thủ tục KYC/AML/CTF theo tiêu chuẩn quốc tế, có thể bao gồm theo dõi giao dịch và báo cáo hoạt động đáng ngờ

  2. Chế độ cấp phép: Các doanh nghiệp tiền điện tử sẽ cần sự chấp thuận của chính phủ, loại bỏ các hoạt động lừa đảo và bất hợp pháp, đồng thời bảo vệ các nền tảng hợp pháp

  3. Nghĩa vụ báo cáo thuế: Các nền tảng giao dịch sẽ trở thành thực thể báo cáo thuế, tự động nộp dữ liệu giao dịch cho cơ quan thuế

  4. Cơ chế bảo vệ nhà đầu tư: Yêu cầu về quỹ bồi thường (bảo vệ chống tấn công mạng), tài khoản tách biệt và tiêu chuẩn minh bạch

  5. Thúc đẩy thoát khỏi danh sách xám của FATF: Việc chứng minh có khung AML/CTF hoạt động sẽ giúp Việt Nam nhanh chóng thoát khỏi danh sách xem xét nâng cao của FATF

Quỹ đạo dài hạn: Việt Nam trở thành trung tâm đổi mới tuân thủ của Đông Nam Á

Chính phủ Việt Nam đã thể hiện cam kết “bao gồm thận trọng”—đón nhận đổi mới trong khi quản lý rủi ro hệ thống. Các phát triển trong tương lai có thể bao gồm:

Hoàn thiện quy định: Các hướng dẫn và tiêu chuẩn tuân thủ sẽ xuất hiện trong giai đoạn 2026-2027, dựa trên kinh nghiệm từ các thử nghiệm sandbox

Chín muồi hệ thống thuế: Khung thuế thử nghiệm hiện tại sẽ trở thành chính sách thuế lâu dài, có thể phân biệt các mức thuế cho các loại giao dịch khác nhau

Tích hợp hệ thống tài chính: Khám phá các ngân hàng tiền điện tử, sàn giao dịch quốc gia và hạ tầng stablecoin để hiện đại hóa hệ sinh thái tài chính của Việt Nam

Thu hút nhân tài và vốn: Vị trí pháp lý rõ ràng và mức thuế hợp lý sẽ thu hút các doanh nghiệp tiền điện tử hợp pháp từ các khu vực ít quy định hơn, tạo ra việc làm và nguồn thu thuế

Ý nghĩa rộng lớn hơn: Một mô hình cho các thị trường mới nổi

Hành trình của Việt Nam từ cấm đoán sang điều chỉnh cung cấp bài học cho các nền kinh tế mới nổi khác đang đối mặt với các dilemmas chính sách liên quan đến tiền điện tử. Thay vì coi tiền điện tử là mối đe dọa cần đàn áp hoặc là cơ hội để khai thác, Việt Nam cuối cùng đã chọn con đường khó hơn: xây dựng năng lực quản trị để quản lý cả rủi ro lẫn tiềm năng.

Với khoảng 20 triệu người dùng tiền điện tử (khoảng 20 triệu người), chiến lược phát triển kinh tế số rõ ràng, và các khung pháp lý minh bạch, Việt Nam đang định vị mình như một thị trường thu hút đổi mới tuân thủ thay vì điều chỉnh dựa trên quy định lỏng lẻo.

Trong 5 năm tới, ngành tiền điện tử có thể quyết định liệu Việt Nam có thể thực hiện tham vọng này hay không—liệu các sandbox điều chỉnh có tạo ra dữ liệu hữu ích, liệu chính sách thuế có duy trì tính cạnh tranh mà không trở nên săn mồi, và liệu sự tin tưởng quốc tế vào cam kết AML/CTF của Việt Nam có thúc đẩy việc gỡ bỏ danh sách xám của FATF hay không.

Điều chắc chắn: sự mơ hồ đã định hình thị trường tiền điện tử của Việt Nam cho đến tháng 6 năm 2025 đã được thay thế bằng các quy tắc dự đoán được. Liệu các quy tắc đó sẽ thúc đẩy tăng trưởng hay chỉ đơn thuần hợp thức hóa hoạt động hiện có vẫn là câu hỏi mở—và là bài kiểm tra thực sự về năng lực chính sách.

CLEAR0.11%
ON0.18%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim