ZilliqaZIL sang INR:Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZIL/INR: 1 ZIL ≈ ₹0.406 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Zilliqa Thị trường hôm nay

Zilliqa đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZIL chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.406. Với nguồn cung lưu hành là 19,622,707,958.72 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của ZIL tính bằng INR là ₹716,577,457,230.7. Trong 24h qua, giá của ZIL tính bằng INR đã giảm ₹-0.01256, biểu thị mức giảm -2.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZIL tính bằng INR là ₹22.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2154.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang INR

0.406-2.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang INR là ₹0.406 INR, với sự thay đổi -2.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZIL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Zilliqa

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZilliqaZIL/USDT
Giao ngay
$0.004545
-2.96%
logo ZilliqaZIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.004547
-2.49%

The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.004545, with a 24-hour trading change of -2.96%, ZIL/USDT Spot is $0.004545 and -2.96%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.004547 and -2.49%.

Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZIL sang INR

logo ZilliqaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZIL
0.4INR
2ZIL
0.81INR
3ZIL
1.21INR
4ZIL
1.62INR
5ZIL
2.03INR
6ZIL
2.43INR
7ZIL
2.84INR
8ZIL
3.24INR
9ZIL
3.65INR
10ZIL
4.06INR
1,000ZIL
406.09INR
5,000ZIL
2,030.48INR
10,000ZIL
4,060.96INR
50,000ZIL
20,304.81INR
100,000ZIL
40,609.63INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZIL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Zilliqa
1INR
2.46ZIL
2INR
4.92ZIL
3INR
7.38ZIL
4INR
9.84ZIL
5INR
12.31ZIL
6INR
14.77ZIL
7INR
17.23ZIL
8INR
19.69ZIL
9INR
22.16ZIL
10INR
24.62ZIL
100INR
246.24ZIL
500INR
1,231.23ZIL
1,000INR
2,462.46ZIL
5,000INR
12,312.34ZIL
10,000INR
24,624.69ZIL

Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang INR và INR sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZIL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0 USD, 1 ZIL = €0 EUR, 1 ZIL = ₹0.41 INR, 1 ZIL = Rp75.59 IDR, 1 ZIL = $0.01 CAD, 1 ZIL = £0 GBP, 1 ZIL = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5408
logo BTCBTC
0.00006283
logo ETHETH
0.001851
logo USDTUSDT
5.56
logo BNBBNB
0.006485
logo XRPXRP
2.88
logo USDCUSDC
5.55
logo SOLSOL
0.04415
logo SMARTSMART
798.52
logo TRXTRX
19.27
logo STETHSTETH
0.001852
logo DOGEDOGE
42.41
logo TOMITOMI
37,972.11
logo ADAADA
15.2
logo BCHBCH
0.009372
logo WBTCWBTC
0.00006288

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZIL của bạn

Nhập số lượng ZIL của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide