## Gwei: Đơn vị chính để hiểu các khoản phí gas trong Ethereum
Nếu bạn là người dùng tích cực trên blockchain Ethereum, có lẽ bạn đã thấy thuật ngữ "gwei" khi thực hiện giao dịch hoặc tham khảo phí mạng. Nhưng, nó thực sự là gì và tại sao lại quan trọng đến vậy khi hiểu nó?
**Gwei là gì và tại sao nó tồn tại?**
Gwei là một đơn vị nhỏ hơn của ETH, đồng tiền gốc của Ethereum. Cụ thể, nó đại diện cho phần tỷ của một ether: 1 gwei = 0.000000001 ETH ( hoặc 10e-9 ETH). Nói cách khác, 1 ETH tương đương với một tỷ gwei.
Hệ thống phân chia này đặc biệt hữu ích khi tính toán hoa hồng gas. Gas là cơ chế định giá trong Ethereum mà xác định chi phí để thực hiện một giao dịch hoặc chạy một hợp đồng thông minh. Đo lường những hoa hồng này bằng gwei thì thực tế hơn nhiều so với việc sử dụng các phân số thập phân của ETH.
**Sự tương đồng của tiền mặt**
Hãy nghĩ theo cách này: cũng giống như việc diễn đạt các giao dịch nhỏ bằng xu thì thuận tiện hơn là bằng phân số đô la, gwei cho phép nói về giá trị nhỏ một cách đơn giản. Chính vì vậy, khi bạn nhìn thấy giá gas trên một nền tảng trao đổi, nó thường xuất hiện bằng gwei.
**Toàn bộ hệ thống đơn vị của Ethereum**
Ethereum có nhiều cấp độ định danh ngoài ETH và gwei. Nhỏ nhất là wei, đơn vị cơ bản của mạng. Từ đó, chúng ta tìm thấy:
| Đơn vị | Giá trị bằng wei | Tương đương bằng ETH | |--------|-------------|------------------| | Wei | 1 wei | 10e-18 ETH | | Kwei | 10e³ wei | 10e-15 ETH | | Mwei | 10e6 wei | 10e-12 ETH | | Gwei | 10e9 wei | 10e-9 ETH | | Microether | 10e12 wei | 10e-6 ETH | | Milliether | 10e15 wei | 10e-3 ETH | | Ether | 10e18 wei | 1 ETH |
**Các tên khác cho gwei**
Mặc dù ít phổ biến hơn, gwei cũng được biết đến với tên gọi Shannon ( để vinh danh nhà toán học và nhà mật mã học Claude Shannon, được coi là cha đẻ của lý thuyết thông tin) hoặc đơn giản là NanoEther và Nano. Những thuật ngữ thay thế này ám chỉ rằng gwei đại diện cho một phân chia nanomet của ether.
**Tại sao việc hiểu gwei lại quan trọng**
Việc nắm vững khái niệm này là điều cơ bản đối với bất kỳ ai thường xuyên tương tác với Ethereum. Từ việc thực hiện hợp đồng thông minh đến việc thực hiện giao dịch hoán đổi trên DEX, phí giao dịch luôn được biểu thị bằng gwei. Biết được đơn vị này sẽ giúp bạn đánh giá nhanh chóng xem chi phí của một giao dịch có hợp lý hay không hoặc liệu có nên chờ đợi để giảm tắc nghẽn mạng.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
## Gwei: Đơn vị chính để hiểu các khoản phí gas trong Ethereum
Nếu bạn là người dùng tích cực trên blockchain Ethereum, có lẽ bạn đã thấy thuật ngữ "gwei" khi thực hiện giao dịch hoặc tham khảo phí mạng. Nhưng, nó thực sự là gì và tại sao lại quan trọng đến vậy khi hiểu nó?
**Gwei là gì và tại sao nó tồn tại?**
Gwei là một đơn vị nhỏ hơn của ETH, đồng tiền gốc của Ethereum. Cụ thể, nó đại diện cho phần tỷ của một ether: 1 gwei = 0.000000001 ETH ( hoặc 10e-9 ETH). Nói cách khác, 1 ETH tương đương với một tỷ gwei.
Hệ thống phân chia này đặc biệt hữu ích khi tính toán hoa hồng gas. Gas là cơ chế định giá trong Ethereum mà xác định chi phí để thực hiện một giao dịch hoặc chạy một hợp đồng thông minh. Đo lường những hoa hồng này bằng gwei thì thực tế hơn nhiều so với việc sử dụng các phân số thập phân của ETH.
**Sự tương đồng của tiền mặt**
Hãy nghĩ theo cách này: cũng giống như việc diễn đạt các giao dịch nhỏ bằng xu thì thuận tiện hơn là bằng phân số đô la, gwei cho phép nói về giá trị nhỏ một cách đơn giản. Chính vì vậy, khi bạn nhìn thấy giá gas trên một nền tảng trao đổi, nó thường xuất hiện bằng gwei.
**Toàn bộ hệ thống đơn vị của Ethereum**
Ethereum có nhiều cấp độ định danh ngoài ETH và gwei. Nhỏ nhất là wei, đơn vị cơ bản của mạng. Từ đó, chúng ta tìm thấy:
| Đơn vị | Giá trị bằng wei | Tương đương bằng ETH |
|--------|-------------|------------------|
| Wei | 1 wei | 10e-18 ETH |
| Kwei | 10e³ wei | 10e-15 ETH |
| Mwei | 10e6 wei | 10e-12 ETH |
| Gwei | 10e9 wei | 10e-9 ETH |
| Microether | 10e12 wei | 10e-6 ETH |
| Milliether | 10e15 wei | 10e-3 ETH |
| Ether | 10e18 wei | 1 ETH |
**Các tên khác cho gwei**
Mặc dù ít phổ biến hơn, gwei cũng được biết đến với tên gọi Shannon ( để vinh danh nhà toán học và nhà mật mã học Claude Shannon, được coi là cha đẻ của lý thuyết thông tin) hoặc đơn giản là NanoEther và Nano. Những thuật ngữ thay thế này ám chỉ rằng gwei đại diện cho một phân chia nanomet của ether.
**Tại sao việc hiểu gwei lại quan trọng**
Việc nắm vững khái niệm này là điều cơ bản đối với bất kỳ ai thường xuyên tương tác với Ethereum. Từ việc thực hiện hợp đồng thông minh đến việc thực hiện giao dịch hoán đổi trên DEX, phí giao dịch luôn được biểu thị bằng gwei. Biết được đơn vị này sẽ giúp bạn đánh giá nhanh chóng xem chi phí của một giao dịch có hợp lý hay không hoặc liệu có nên chờ đợi để giảm tắc nghẽn mạng.